Phiên âm : mí cǎi.
Hán Việt : mê thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種軍隊偽裝的方法。係以不同的色彩、不規則的圖形, 圖繪於建築物或器材表面, 使觀測者發生錯覺, 無法辨認物體的原有形態。